ĐÈN PHA CÔNG NGHỆ LED
Sun-FL30C/50C/70C/100C/150C/200C/250C/400C/500C
Cấu trúc nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo vững chắc.
Thay thế trực tiếp cho các loại đèn pha chiếu sáng truyền thống.
Dễ dàng lắp đặt và không tốn công bảo trì.
TÙY CHỌN:
Nguồn, điều khiển ánh sáng tại đèn, quản lý từ xa, ánh sáng trắng ấm, ánh sáng tự nhiên, ánh sáng trắng,
cảm biến ánh sáng, cảm biến chuyển động.
Đèn sử dụng với hệ thống pin mặt trời (Solar street light). Yêu cầu điện áp Pin và điện áp ắc quy phải là
12/24VDC, mã sản phẩm sẽ có thêm chữ S ở cuối.
ỨNG DỤNG:
*Quảng trường *Vòng xuyến *Khu dân cư *Công viên *Bãi đỗ xe *Sân bóng
ĐẶC ĐIỂM QUANG HỌC:
Lamp code | Power Luminaire |
Led count |
Color temperature (CCT) 3000K | Color temperature (CCT) 4000K | Color temperature (CCT) 6500K | ||||||||||
Luminaire output flux (lm) |
Luminaire efficacy (lm/w) |
Luminaire output flux (lm) |
Luminaire efficacy (lm/w) |
Luminaire output flux (lm) |
Luminaire efficacy (lm/w) |
||||||||||
Nichia | Lumileds | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | ||
Sun-FL30C | 30W | 1 | 16 | 4190 | 4180 | 138 | 139 | 4396 | 4478 | 145 | 144 | 4316 | 4478 | 142 | 144 |
Sun-FL50C | 50W | 1 | 16 | 6371 | 6284 | 127 | 126 | 6684 | 6710 | 133 | 135 | 6466 | 6710 | 131 | 135 |
Sun-FL70C | 70W | 2 | 32 | 9578 | 9730 | 135 | 139 | 10048 | 10080 | 142 | 144 | 9866 | 10080 | 139 | 144 |
Sun-FL100C | 100W | 2 | 32 | 12743 | 12568 | 127 | 126 | 13368 | 13420 | 133 | 135 | 13125 | 13420 | 131 | 135 |
Sun-FL150C | 150W | 3 | 48 | 19115 | 18853 | 127 | 126 | 20052 | 20131 | 133 | 135 | 19688 | 20131 | 131 | 135 |
Sun-FL200C | 200W | 4 | 64 | 25487 | 25200 | 127 | 126 | 26737 | 27000 | 133 | 135 | 26251 | 27000 | 131 | 135 |
Sun-FL250C | 250W | 5 | 80 | 31859 | 34750 | 127 | 139 | 33422 | 36000 | 133 | 144 | 32814 | 36000 | 131 | 144 |
Sun-FL400C | 400W | 8 | 128 | 50975 | 50400 | 127 | 126 | 53475 | 54000 | 133 | 135 | 52502 | 54000 | 131 | 135 |
Sun-FL500C | 500W | 10 | 160 | 63718 | 63000 | 127 | 126 | 66844 | 67500 | 133 | 135 | 65628 | 67500 | 131 | 135 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn sáng | Led Nichia (Janpan). | Cấu tạo | Vỏ: Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện |
Lumileds (Malaysia). | Lens: Kính cường lực | ||
Góc chiếu | 60 – 90 – 120° | Màu | Đen |
Bức xạ màu | 70-85Ra | Đầu nối | Chuẩn 3 dây có te nối đất |
Tuổi thọ | >60.000h | 2 dây điều khiển (nếu có) | |
Hoạt động | -40~55°C | Lắp đặt | Tùy nhu cầu |
Điện áp | 100-277V | Mức chịu va đập | IK08 |
12-24VDC tùy chọn | Bảo hành | 5 năm | |
Cấp bảo vệ | Ip66 | Tiêu chuẩn, chứng nhận: Quatest, ISO, CO & CQ(LED), LM-80-08(LED) | |
Nguồn | Sunnova/Philips |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đèn pha công nghệ LED mẫu C”