Sun-SL30D/50D/60D/80D/90D/100D/120D/150D/180D/240D
Giải pháp chiếu sáng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Tiết kiệm năng lượng tới 75% so với các nguồn sáng truyền thống. Với cách thiết kế lưng cong hai bên tạo cho đèn khả năng tự làm sạch. Thân đèn được đúc bằng hợp kim nhôm với độ chính xác cao.
Khả năng bức xạ nhiệt tốt của vỏ đèn giúp đèn hoạt động ổn định lâu dài. Mức độ kín IP 66
LED cao cấp tạo ra ánh sáng chất lượng cao.
Lens bằng thủy tinh nguyên khối không bị ố vàng do môi trường cũng như tia UV. Tuổi thọ của bộ nguồn cao, có chức năng bảo vệ ngắn mạch xung điện áp.
Bảo vệ sốc điện 20kV (Max 40kV). Có đèn báo trạng thái hoạt động.
Bảo vệ quá nhiệt. Tự động ngắt nguồn khi nhiệt độ vỏ đèn trên 60±5℃ độ.
Led chính hãng được đóng gói với đế Ceramics (không dùng khái niệm Chip led, công nghệ…) cung cấp CO và Test Report từ Nhật năm 2021, cung cấp tài liệu kỹ thuật của Led.
Bộ đèn được đóng gói trong hộp carton có in logo nhãn hiệu Sunnova để dễ dàng cho việc nhận biết thương hiệu. Được thiết kế để kết hợp các giải pháp điều khiển: Tại chỗ (Cảm biến quang, cảm biến chuyển động, bộ định thời), từ trung tâm (0-10V, PWM, DALI).
TÙY CHỌN:
Nguồn, led, điều khiển ánh sáng tại đèn, quản lý từ xa, ánh sáng trắng ấm, ánh sáng tự nhiên, ánh sáng trắng, cảm biến ánh sáng, cảm biến chuyển động.
Đèn sử dụng với hệ thống pin mặt trời (Solar street light). Yêu cầu điện áp Pin và điện áp ắc quy phải là 12/24VDC, mã sản phẩm sẽ có thêm chữ S ở cuối.
ỨNG DỤNG:
*Quảng trường *Vòng xuyến *Khu dân cư *Đường và đường cao tốc
*Công viên *Bãi đỗ xe *Đường đi xe đạp *Đường đô thị và đường phố
ĐẶC ĐIỂM QUANG HỌC:
Lamp code |
Power Luminaire |
Led count |
Color temperature (CCT) 3000K | Color temperature (CCT) 4000K | Color temperature (CCT) 6500K | ||||||||||
Luminaire output flux (lm) |
Luminaire
efficacy (lm/w) |
Luminaire
output flux (lm) |
Luminaire
efficacy (lm/w) |
Luminaire
output flux (lm) |
Luminaire efficacy (lm/w) |
||||||||||
Nichia | Lumileds | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni | Lu | Ni |
Lu |
||
Sun-SL30D |
30W | 1 | 16 | 4050 | 4180 | 135 | 139 | 4230 | 4478 | 141 | 144 | 4170 | 4478 | 139 |
144 |
Sun-SL50D |
50W | 1 | 16 | 6350 | 6300 | 127 | 126 | 6650 | 6750 | 133 | 135 | 6550 | 6750 | 131 | 135 |
Sun-SL60D |
60W | 1 | 16 | 7560 | 7200 | 126 | 121 | 7800 | 7800 | 130 | 130 | 7680 | 7800 | 128 |
130 |
Sun-SL80D |
80W | 2 | 32 | 10560 | 10479 | 132 | 131 | 11120 | 11214 | 139 | 140 | 10880 | 11214 | 136 |
140 |
Sun-SL90D |
90W | 2 | 32 | 11700 | 11628 | 130 | 128 | 12240 | 12428 | 136 | 137 | 12060 | 12428 | 134 |
137 |
Sun-SL100D |
100W | 2 | 32 | 12700 | 12568 | 127 | 126 | 13300 | 13420 | 133 | 135 | 13100 | 13420 | 131 |
135 |
Sun-SL120D |
120W | 2 | 32 | 15120 | 14635 | 126 | 121 | 15600 | 15598 | 130 | 129 | 15360 | 15598 | 128 |
129 |
Sun-SL150D |
150W | 3 | 48 | 19050 | 18853 | 127 | 126 | 19950 | 20131 | 133 | 135 | 19650 | 20131 | 131 |
135 |
Sun-SL180D |
180W | 4 | 48 | 23400 | 21953 | 130 | 121 | 24480 | 23397 | 136 | 129 | 24120 | 23397 | 134 |
129 |
Sun-SL240D |
240W | 5 | 64 | 30720 | 29113 | 128 | 121 | 32160 | 31030 | 134 | 129 | 31680 | 31030 | 132 |
129 |
Thông số đo đạc trên Led Nichia, Lumileds sai số quang thông ±5%
Thiết kế, sản xuất đèn theo yêu cầu (công suất, quang thông, loại Led, số lượng Led, bức xạ màu…)
Sun-SL30D/50D/60D/80D/90D/100D/120D/150D/180D/240D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn sáng | Led Nichia (Japan). | Cấu tạo | Vỏ: Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện |
Lumileds (Malaysia). | Lens: Thủy tinh nguyên khối. | ||
Góc chiếu | 140° | Màu | Xám, đen. |
Bức xạ màu | >70Ra. | Đầu nối | Dây điện 3 cực nguồn, |
Tuổi thọ | >60.000h. | 2 cực điều khiển ( nếu có) | |
Hoạt động | -40~55°C | Lắp đặt | Góc nghiêng cần đèn 5-15°. |
Điện áp | 100-277V. | Chiều cao 4m-12m | |
(12-24 VDC tùy chọn). | Mức chịu va đập | Ik08 | |
Tầng số định mức. | 50Hz. | Cấp bảo vệ chống điện giật | Class 1. |
Cấp bảo vệ của nguồn và chống sét | Ip67. | Bảo hành | 5 năm |
Cấp bảo vệ ngăn quang học | Ip66. | Nước sản xuất | Việt Nam. |
Cấp bảo vệ ngăn linh kiện | Ip66. | Nhãn hiệu | Khắc chìm trên thân đèn. |
Nguồn | Sunnova/Philips. | Tiêu chuẩn, chứng nhận: Quatest 3, ISO 9001:2015 , CO & CQ(LED), LM-80-08(LED), IEC 616453-11:2011; IEC 62262:2002; TCVN 10885-2-1:2015; TCVN 7722-1: 2009; TCVN 4255:2008 |
|
Dimming | 5 cấp công suất theo thời gian. | ||
Điều khiển | Tại tủ (0-10V, PWM, DALI). | ||
Lens | Góc rộng. |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đèn đường công nghệ LED”